保温剤
ほおんざい「BẢO ÔN TỄ」
☆ Danh từ
Chất giữ nhiệt
保温剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保温剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
保温 ほおん
sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
保護剤 ほござい
chất bảo vệ
保冷剤 ほれいざい
chất giữ lạnh, gel giữ lạnh
保水剤 ほすいざい
humectant, water retention agent
保温チューブ ほおんチューブ
ống cách nhiệt