保護剤
ほござい「BẢO HỘ TỄ」
Chất bảo vệ
保護剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護剤
皮膚保護剤 ひふほござい
chất bảo vệ da
凍結保護剤 とーけつほござい
chất bảo vệ đông lạnh
皮膚保護剤(材) ひふほござい(ざい)
skin-protecting agent/barrier 《square、disc、sheet、moldable、paste、powder》
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn