Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
料理保温機器
りょうりほおんきうつわ
thiết bị giữ nhiệt đồ ăn
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
保温器 ほおんき
đồ giữ nhiệt
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
温度管理機器 おんどかんりきうつわ
thiết bị ghi nhiệt độ
燃料機器 ねんりょうきき
dụng cụ nhiên liệu
温調機器 おんちょうきき
thiết bị điều nhiệt
保温調理鍋 ほおんちょうりなべ
nồi nấu giữ nhiệt (là loại nồi kín sử dụng hơi nước từ thức ăn để giữ ấm cho toàn bộ thức ăn)
Đăng nhập để xem giải thích