Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保科洋
インドよう インド洋
Ấn độ dương
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
海洋科学 かいようかがく
khoa học biển
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).