倉庫間保険
そうこかんほけん
Bảo hiểm từ kho này đến kho khác.

倉庫間保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫間保険
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫間約款(保険) そうこかんやっかん(ほけん)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng