施設用保管庫
しせつようほかんこ
☆ Danh từ
Tủ bảo quản dùng cho cơ sở
施設用保管庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施設用保管庫
施設用保管庫オプション しせつようほかんこオプション
tùy chọn tủ bảo quản cho cơ sở
保管庫 施設用 ほかんこ しせつよう ほかんこ しせつよう
Kho lưu trữ cho cơ sở vật chất.
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
施設用 しせつよう
dành cho cơ sở vật chất
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị