輸入担保荷物保管証
ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう
Biên lai tín thác.

輸入担保荷物保管証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入担保荷物保管証
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
担保商品保管証 たんぽしょうひんほかんしょう
biên lai tín thác.
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).