Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保線区 ほせんく
mục(khu vực) (của) vệt
保線要員 ほせんよういん
railway (railroad) maintenance personnel
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea