保線要員
ほせんよういん「BẢO TUYẾN YẾU VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên bảo trì đường sắt
保線要員不足
が
鉄道運行
に
影響
を
与
えている。
Sự thiếu hụt nhân viên bảo trì đường sắt đang ảnh hưởng đến hoạt động của ngành đường sắt.

保線要員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保線要員
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保安要員 ほあんよういん
nhân viên bảo an; nhân viên an ninh; nhân viên phòng ngừa tại nạn
要員 よういん
thành viên quan trọng; người cần thiết; nhân sự
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
保線 ほせん
việc bảo trì đường ray
作業要員 さぎょうよういん
công việc bắt buộc