Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保育ママ
ほいくママ
family day care provider
教育ママ きょういくママ
woman who is obsessed with the education of her children
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
ママ
mẹ.
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
保育器 ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
「BẢO DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích