Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保育社
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
体育社 たいいくしゃ
của hàng bán dụng cụ chơi thể thao
保育器 ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
保育料 ほいくりょう
chi phí ngày - sự chăm sóc
保育園 ほいくえん
nhà trẻ