保菌
ほきん「BẢO KHUẨN」
☆ Danh từ
Mang một bệnh

保菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保菌
保菌者 ほきんしゃ
người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
保菌者状態 ほきんしゃじょーたい
Carrier State
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).