保菌者
ほきんしゃ「BẢO KHUẨN GIẢ」
☆ Danh từ
Người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
回復期保菌者
Thời kỳ phục hồi của người mang mầm bệnh.
保菌者
の
正確
な
推定値
を
得
る
Có kết quả chuẩn đoán chính xác của người mang mầm bệnh. .
