保菌者
ほきんしゃ「BẢO KHUẨN GIẢ」
☆ Danh từ
Người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
回復期保菌者
Thời kỳ phục hồi của người mang mầm bệnh.
保菌者
の
正確
な
推定値
を
得
る
Có kết quả chuẩn đoán chính xác của người mang mầm bệnh. .

保菌者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保菌者
保菌者状態 ほきんしゃじょーたい
việc mang mầm bệnh; trạng thái mang mầm bệnh
保菌 ほきん
mang một bệnh
保険者 ほけんしゃ
Công ty bảo hiểm
仲保者 ちゅうほしゃ
Người điều đình; người can thiệp.
保有者 ほゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
中保者 ちゅうほしゃ
Người điều đình; người can thiệp.
保護者 ほごしゃ
người bảo hộ; người bảo trợ
保持者 ほじしゃ
người nắm giữ ((của) một bản ghi)