品物を保証する
しなものをほしょうする
Bảo hành.

品物を保証する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品物を保証する
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
保証する ほしょう ほしょうする
bảo lãnh
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
担保商品保管証 たんぽしょうひんほかんしょう
biên lai tín thác.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.