Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保護原産地呼称
原産地保護呼称 げんさんちほごこしょう
Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
原産地 げんさんち
Xuất xứ
原生保護 げんせいほご
sự bảo tồn nơi hoang dã
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
称呼 しょうこ
tên, tên gọi; sự gọi tên
呼称 こしょう
gọi bằng tên
呼吸保護具 こきゅーほごぐ
thiết bị bảo vệ hô hấp