保護国
ほごこく「BẢO HỘ QUỐC」
☆ Danh từ
Chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính

Từ đồng nghĩa của 保護国
noun
保護国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護国
被保護国 ひほごこく
nước được bảo hộ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
国際保護鳥 こくさいほごちょう
loài chim được quốc tế bảo vệ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ