Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保護室
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu