消費者保護法
しょうひしゃほごほう
☆ Danh từ
Pháp luật sự bảo vệ khách hàng

消費者保護法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者保護法
消費者保護 しょうひしゃほご
sự bảo vệ người tiêu dùng, sự bảo vệ khách hàng
消費者信用保護法 しょうひしゃしんようほごほう
luật bảo hộ tín dụng người tiêu dùng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
保護者 ほごしゃ
người bảo hộ; người bảo trợ
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên