Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活保護法
せいかつほごほう
pháp luật bảo vệ cách sinh nhai
生活保護 せいかつほご
sự bảo đảm cuộc sống
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
生活法 せいかつほう
nghệ thuật (của) việc sống; cách (của) cuộc sống
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý
Đăng nhập để xem giải thích