オゾン層保護法
オゾンそうほごほう
☆ Danh từ
Luật bảo vệ tầng ôzôn

オゾン層保護法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オゾン層保護法
オゾン層 オゾンそう おぞんそう
tầng ôzôn
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý
オゾン層破壊 オゾンそーはかい
sự suy giảm ozon
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu