保護関税率
ほごかんぜいりつ
☆ Danh từ
Suất thuế bảo hộ.

保護関税率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護関税率
保護関税 ほごかんぜい
thuế quan bảo vệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
保護税 ほごぜい
nhiệm vụ bảo vệ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.