Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保阪正康
康正 こうしょう
thời Koushou (25/7/1455-28/9/1457)
康保 こうほう
thời Kouhou (10/7/964-13/8/968)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe