Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗教勧誘員
しゅうきょうかんゆういん
door-to-door solicitor, door-to-door preacher
勧誘員 かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
保険勧誘員 ほけんかんゆういん
người bán hàng bảo hiểm (người bán hàng)
勧誘 かんゆう
sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教員 きょういん
giáo học
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
購買勧誘 こうばいかんゆう
đi chào hàng.
Đăng nhập để xem giải thích