宗教勧誘員
しゅうきょうかんゆういん
☆ Danh từ
Người chiêu mộ tham gia tôn giáo
先日
、
宗教勧誘員
が
家
に
訪
ねてきたが、
丁重
にお
断
りした。
Hôm trước, có một người chiêu mộ tham gia tôn giáo đến nhà, nhưng tôi đã lịch sự từ chối.

宗教勧誘員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗教勧誘員
勧誘員 かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
保険勧誘員 ほけんかんゆういん
người bán hàng bảo hiểm (người bán hàng)
勧誘 かんゆう
sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
購買勧誘 こうばいかんゆう
đi chào hàng.
教員 きょういん
giáo học