Các từ liên quan tới 保険業法112条評価益
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
評価益 ひょうかえき
lợi nhuận giấy
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).