保険統計分析
ほけんとーけーぶんせき
Hân tích định phí bảo hiểm
保険統計分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険統計分析
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
統計分析 とうけいぶんせき
sự phân tích thống kê
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
統計/分析ソフト とうけい/ぶんせきソフト
Phần mềm thống kê/phân tích.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).