統計分析
とうけいぶんせき「THỐNG KẾ PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Sự phân tích thống kê

統計分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統計分析
保険統計分析 ほけんとーけーぶんせき
hân tích định phí bảo hiểm
統計/分析ソフト とうけい/ぶんせきソフト
Phần mềm thống kê/phân tích.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
統計解析 とうけいかいせき
sự phân tích thống kê
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計的分布 とーけーてきぶんぷ
phân phối thống kê
統計 とうけい
thống kê
分析 ぶんせき
sự phân tích