保障手形
ほしょうてがた「BẢO CHƯỚNG THỦ HÌNH」
Hối phiếu bảo đảm.

保障手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保障手形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手形保障 てがたほしょう
đảm bảo hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
保障 ほしょう
đảm bảo
手形 てがた
dấu tay