Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan
行楽客 こうらくきゃく
khách du lịch; kỳ nghỉ; vacationist; holidaymaker
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.