受信ウィンドウサイズ
じゅしんウィンドウサイズ
Nhận kích thước cửa sổ window
受信ウィンドウサイズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受信ウィンドウサイズ
ウィンドウサイズ ウィンドウサイズ
kích thức cửa sổ (window size)
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受信バッファ じゅしんバッファ
bộ đệm nhận
受信箱 じゅしんばこ
hộp thư đến