受信エラー
じゅしんエラー
☆ Danh từ
Nhận lỗi

受信エラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受信エラー
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
受信バッファ じゅしんバッファ
bộ đệm nhận
レイク受信 レイクじゅしん
máy thu rake
受信ウィンドウサイズ じゅしんウィンドウサイズ
nhận kích thước cửa sổ window
受信トレイ じゅしんトレイ じゅしんトレー
hộp thư