通信チャネル
つうしんチャネル
☆ Danh từ
Kênh truyền thông

通信チャネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信チャネル
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
信号チャネル しんごうチャネル
kênh phát tín hiệu
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
H0チャネル H0チャネル
kênh h0 (6 kênh b (kênh thông tin, 64kbps) được ghép lại với nhau để tạo ra một kênh có tốc độ 384kbps)