器具
きぐ「KHÍ CỤ」
Đồ đạc
☆ Danh từ
Dụng cụ; khí cụ
体操器具
Dụng cụ thể thao
Vũ khí.

Từ đồng nghĩa của 器具
noun
器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 器具
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アミル器具 あみるきぐ
đồ nhôm.
スボーツ器具 すぼーつきぐ
dụng cụ thể thao.
熱器具 ねつきぐ
Bếp lò.
ワークポジショニング器具 ワークポジショニングきぐ
dụng cụ định vị thi công (thiết bị được sử dụng để định vị và giữ an toàn cho người lao động khi làm việc trên cao, đặc biệt là trong các không gian chật hẹp hoặc nguy hiểm)
生産器具 せいさんきぐ
đồ nghề.
観測器具 かんそくきぐ
máy đo.