Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
器具
きぐ
đồ đạc
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アミル器具 あみるきぐ
đồ nhôm.
スボーツ器具 すぼーつきぐ
熱器具 ねつきぐ
Bếp lò.
ワークポジショニング器具 ワークポジショニングきぐ
dụng cụ định vị thi công (thiết bị được sử dụng để định vị và giữ an toàn cho người lao động khi làm việc trên cao, đặc biệt là trong các không gian chật hẹp hoặc nguy hiểm)
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
生産器具 せいさんきぐ
đồ nghề.
「KHÍ CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích