信号局
しんごうきょく「TÍN HÀO CỤC」
☆ Danh từ
Văn phòng báo hiệu

信号局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号局
信号局コード しんごうきょくコード
mã văn phòng báo hiệu
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
信号 しんごう
báo hiệu
電信局 でんしんきょく
trụ sở đánh điện tín
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
発信局 はっしんきょく
gửi văn phòng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.