Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
信号局 しんごうきょく
văn phòng báo hiệu
発信局 はっしんきょく
gửi văn phòng
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
電信 でんしん
điện tín
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
電報局 でんぽうきょく
nơi đánh điện