信号検出
しんごうけんしゅつ「TÍN HÀO KIỂM XUẤT」
☆ Danh từ
Sự dò tín hiệu
Sự tách sóng tín hiệu

信号検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号検出
エラー検出符号 エラーけんしゅつふごう
mã phát hiện lỗi
信号 しんごう
báo hiệu
誤り検出符号 あやまりけんしゅつふごう
mã phát hiện lỗi
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
スタート信号 スタートしんごう
tín hiệu bắt đầu