Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電信略号 でんしんりゃくごう
địa chỉ điện tín.
電気信号 でんきしんごう
tín hiệu điện
信号電波 しんごうでんぱ
sóng tín hiệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
信号 しんごう
báo hiệu
電信 でんしん
điện tín
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép