電気信号
でんきしんごう「ĐIỆN KHÍ TÍN HÀO」
☆ Danh từ
Tín hiệu điện
伝導体中
に
振動
する
電気信号
を
誘導
する
Truyền tín hiệu điện dao động vào trong chất dẫn.
音波
の
機械的エネルギー
を
電気信号
に
変換
する
Chuyển đổi năng lượng cơ giới của sóng âm thanh thành tín hiệu điện. .
