Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
書信 しょしん
bức thư
信書 しんしょ
thư tín.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
書類郵便 しょるいゆうびん
thư bảo đảm.
郵便書簡 ゆうびんしょかん
bưu thiếp
郵便葉書 ゆうびんはがき