信書
しんしょ「TÍN THƯ」
☆ Danh từ
Thư tín.

Từ đồng nghĩa của 信書
noun
信書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信書
信書の秘密 しんしょのひみつ
bí mật thư tín
書信 しょしん
bức thư
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用書 しんようしょ
phiếu tín dụng.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF