Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信濃比叡広拯院
比叡山 ひえいざん
Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto).
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.