Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信用事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
通信事業 つうしんじぎょう
công nghiệp truyền thông
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
企業間信用 きぎょうかんしんよう
tín dụng doanh nghiệp
商業信用状 しょうぎょうしんようじょう
thư tín dụng thương mại
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.