Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業信用状
しょうぎょうしんようじょう
thư tín dụng thương mại
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
信用状 しんようじょう
thư tín dụng
商業送り状 しょうぎょうおくりじょう
hóa đơn thương mại.
信用状態 しんようじょうたい
tình trạng tín dụng
商業興信所 しょうぎょうこうしんじょ
hãng điều tra thương mại.
商状 しょうじょう
tiếp thị những điều kiện
商業 しょうぎょう
buôn bán
輸入信用状 ゆにゅうしんようじょう
Thư tín dụng nhập khẩu
Đăng nhập để xem giải thích