Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信用区間
信頼区間 しんらいくかん
khoảng tin cậy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
企業間信用 きぎょうかんしんよう
tín dụng doanh nghiệp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
区間 くかん
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách
信用 しんよう
đức tin