Các từ liên quan tới 信用毀損罪・業務妨害罪
業務妨害 ぎょうむぼうがい
tội cản trở kinh doanh
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
罪業 ざいごう
nghiệp chướng; điều tội lỗi.
業務上過失傷害罪 ぎょうむじょうかしつしょうがいざい
tội ngộ sát doanh nghiệp
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
公害罪 こうがいざい
tội làm ô nhiễm.
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác