信組
しんくみ しんそ「TÍN TỔ」
☆ Danh từ
Hiệp hội tín dụng

信組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
信用組合 しんようくみあい
hiệp hội tín dụng
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng