信用買い
しんようがい「TÍN DỤNG MÃI」
☆ Danh từ
Mua chịu.

信用買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用買い
信用売買 しんようばいばい
bán chịu.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
当用買い とうようがい とうようかい
sự mua (mua sắm) dần những thứ cần thiết
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用 しんよう
đức tin