Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用売買
しんようばいばい
bán chịu.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
信用買い しんようがい
mua chịu.
信用販売 しんようはんばい
売買 ばいばい
buôn bán
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán
「TÍN DỤNG MẠI MÃI」
Đăng nhập để xem giải thích