当用買い
とうようがい とうようかい「ĐƯƠNG DỤNG MÃI」
☆ Danh từ
Sự mua (mua sắm) dần những thứ cần thiết

当用買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当用買い
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
当用 とうよう
sự sử dụng hàng ngày
信用買い しんようがい
mua chịu.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra