Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用限度
しんようげんど
mức tín dụng.
信用度 しんようど
mức độ tin cậy
信用制限 しんようせいげん
hạn chế tín dụng.
限度 げんど
điều độ
信用状開設担保限度 しんようじょうかいせつたんぽげんど
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
「TÍN DỤNG HẠN ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích