Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用状開設担保限度
しんようじょうかいせつたんぽげんど
mức tín dụng.
信用限度 しんようげんど
信用状開設通知書 しんようじょうかいせつつうちしょ
giấy báo có.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
信用状 しんようじょう
thư tín dụng
信用度 しんようど
mức độ tin cậy
信用制限 しんようせいげん
hạn chế tín dụng.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích